Kinh tế
Báo cáo Kinh tế xã hội năm 2020
Publish date 12/10/2020 | 17:12 | View Count: 330
Báo cáo Kinh tế xã hội năm 2020
Xem với cỡ chữ Đọc bài viết
Chỉ tiêu | Đơn vị | Kỳ báo cáo, thời gian báo cáo | Thực hiện năm trước | Năm hiện tại | ||
Kế hoạch | Ước thực hiện kỳ báo cáo | Ước thực hiện cả năm | ||||
2 | 3 | 4 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Thu ngân sách nhà nước | Tỷ đồng | 6 Tháng, năm | 3.4295732 | 10.1755 | 2.7917713 | 10.1755 |
Trong đó: | ||||||
Thu thuế kinh doanh hộ cá thể | Tỷ đồng | 6 Tháng, năm | 0.12035 | 3.886 | 2.2578 | 3.886 |
Phí, lệ phí | Tỷ đồng | 6 Tháng, năm | 0.099451 | 0.09 | 0.070346 | 0.09 |
Trong đó phí thắng cảnh | Tỷ đồng | 6 Tháng, năm | 0 | 0 | 0 | |
Thuế đất phi nông nghiệp | Tỷ đồng | 6 Tháng, năm | 2.8938528 | 6.079499 | 0.3836423 | 6.079499 |
Tiền thuê mặt đất, mặt nước | Tỷ đồng | 6 Tháng, năm | 0 | 0 | 0 | |
Thu giao đất dãn dân và đấu giá QSD đất | Tỷ đồng | 6 Tháng, năm | 0 | 0 | 0 | |
Thu tiền đền bù thiệt hại khi NN thu hồi đất công (nếu có) | Tỷ đồng | 6 Tháng, năm | 0.1815864 | 0 | 0 | 0 |
Thu quỹ đất công ích, hoa lợi, công sản xã | Tỷ đồng | 6 Tháng, năm | 0 | 0 | 0 | |
Thu khác ngân sách | Tỷ đồng | 6 Tháng, năm | 0.134333 | 0.12 | 0.079983 | 0.12 |
Chi ngân sách Nhà nước | Tỷ đồng | Tháng, quý, năm | ||||
Chi đầu tư phát triển do cấp xã quản lý | Tỷ đồng | Tháng, quý, năm | 2.9631901 | 4.730009 | 0 | 4.7300088 |
Trong đó: Nguồn hỗ trợ có mục tiêu từ Ngân sách cấp trên (TW, TP, Quận) | Tỷ đồng | Tháng, quý, năm | 0.1131901 | 1.196864 | 0 | 4.7300088 |
Chi thường xuyên | Tỷ đồng | Tháng, quý, năm | 10.672863 | 16.10613 | 4.113364 | 16.10613 |
Thu nhập bình quân đầu người/năm | Triệu đồng | Năm, 5 năm |